UNIT 1. MY HOBBIES
1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / dễ ợt
2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/ cắm hoa
3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ / quan sát chim chóc
4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm / trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v) / kɑːv / chạm, khắc
6. carved (adj) / kɑːvd / được chạm, khắc
7. collage (n) / 'kɒlɑːʒ / một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) / eɡʃel / vỏ trứng
9. fragile (adj) / 'frædʒaɪl / dễ vỡ
10. gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ / làm vườn
11. horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ / cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ / trượt băng
13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl / làm mô hình
14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri / nặn đồ gốm
15. melody / 'melədi / giai điệu
16. monopoly (n) / mə'nɒpəli / cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ / leo núi
18. share (v) / ʃeər / chia sẻ
19. skating (n) / 'skeɪtɪŋ / trượt pa tanh
20. strange (adj) / streɪndʒ / lạ
21. surfing (n) / 'sɜːfɪŋ / lướt sóng
22. unique (adj) / jʊˈni:k / độc đáo
23. unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl / khác thường
UNIT 2. HEALTH
1. allergy (n) / 'ælədʒi / dị ứng
2. calorie(n) / 'kæləri / calo
3. compound (n) / 'kɒmpaʊnd / ghép, phức
4. concentrate(v) /'kɒnsəntreɪt / tập trung
5. conjunction (n) /kən'dʒʌŋkʃən/ liên từ
6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt / kết hợp
7. cough (n) / kɒf / ho
8. depression (n) / dɪˈpreʃən / chán nản, buồn rầu
9. diet (adj) / 'daɪət / ăn kiêng
10. essential (n) / ɪˈsenʃəl / cần thiết
11. expert (n) / 'ekspɜːt / chuyên gia
12. independent (v) / 'ɪndɪˈpendənt / độc lập, không phụ thuộc
13. itchy (adj) / 'ɪtʃi / ngứa, gây ngứa
14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d / đồ ăn nhanh, quà vặt
15. myth (n) / mɪθ / việc hoang đường
16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti / béo phì
17. pay attention / peɪ ə'tenʃən / chú ý, lưu ý đến
18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt / lên cân
19. sickness (n) / 'sɪknəs / đau yếu, ốm yếu
20. spot (n) /spɒt / mụn nhọt
21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp / giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22. sunburn (n) / 'sʌnbɜːn / cháy nắng
23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn / cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən / người ăn chay
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE
1. benefit (n) / 'benɪfɪt / lợi ích
2. blanket (n) / 'blæŋkɪt / chăn
3. charitable (adj) / 'tʃærɪtəbl / từ thiện
4. clean up (n, v) / kli:n ʌp / dọn sạch
5. community service (n) / kə'mju:nəti 'sɜːvɪs / dịch vụ công cộng
6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl / người tàn tật
7. donate (v) / dəʊˈneɪt / hiến tặng, đóng góp
8. elderly people (n) / 'eldəli 'pi:pl / người cao tuổi
9. graffiti / ɡrə'fi:ti / hình hoặc chữ vẽ trên tường
10. homeless people / 'həʊmləs 'pi:pl / người vô gia cư
11. interview (n, v) / 'ɪntərvju: / cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12. make a difference / meɪk ə 'dɪfərəns / làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13. mentor (n) / 'mentɔːr / thầy hướng dẫn
14. mural (n) / 'mjʊərəl / tranh khổ lớn
15. non-profit organization (n) / nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən / tổ chức phi lợi nhuận
16. nursing home / 'nɜːsɪŋ həʊm / nhà dưỡng lão
17. organisation (n) /,ɔ:gənai'zeiʃn/ tổ chức
18. service (n) / 'sɜːrvɪs / dịch vụ
19. shelter (n) / 'ʃeltər / mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20. sort (n) /sɔ:t/ thứ, loại, hạng
21. street children (n) / stri:t 'tʃɪldrən / trẻ em (lang thang) đường phố
22. to be forced / tu: bi: fɔːst / bị ép buộc
23. traffic jam (n) / "træfɪk dʒæm / ùn tắc giao thông
24. tutor (n, v) / 'tju:tər / thầy dạy kèm, dạy kèm
25. volunteer (n, v) / ,vɒlən'tɪər / người tình nguyện, đi tình nguyện
26. use public transport (bus, tube,…) dùng các phương tiện giao thông công cộng
27. start a clean-up campaign phát động một chiến dịch làm sạch
28. plant trees trồng cây
29. punish people who make graffiti phạt những người vẽ bậy
30. raise people’s awareness nâng cao ý thức của mọi người
UNIT4. MUSIC AND ARTS
1. anthem (n) / 'ænθəm / quốc ca
2. atmosphere (n) / 'ætməsfɪər / không khí, môi trường
3. compose (v) / kəm'pəʊz / soạn, biên soạn
4. composer (n) / kəm'pəʊzər / nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5. control (v) / kən'trəʊl / điều khiển
6. core subject (n) / kɔːr 'sʌbdʒekt / môn học cơ bản
7. country music (n) / 'kʌntri 'mju:zɪk / nhạc đồng quê
8. curriculum (n) / kə'rɪkjʊləm / chương trình học
9. folk music (n) / fəʊk 'mju:zɪk / nhạc dân gian
10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl / không cơ bản
11. opera (n) / 'ɒpərə / vở nhạc kịch
12. originate (v) / ə'rɪdʒɪneɪt / bắt nguồn
13. perform (n) / pə'fɔːm / biểu diễn
14. performance (n) / pə'fɔːməns / sự trình diễn, buổi biểu diễn
15. photography (n) / fə'tɒɡrəfi / nhiếp ảnh
16. puppet (n) / 'pʌpɪt / con rối
17. rural (adj) / 'rʊərəl / thuộc nông thôn, thôn quê
18. sculpture (n) / 'skʌlptʃər / điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19. support (v) /sə'pɔ:t/ nâng đỡ
20. Tick Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ / trò chơi cờ ca-rô
21. water puppetry (n) / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ / múa rối nước
UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK
1. beat (v) / bi:t / khuấy trộn, đánh trộn
2. beef (n) / bi:f / thịt bò
3. bitter (adj) / 'bɪtə / đắng
4. broth (n) / brɒθ / nước xuýt
5. delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs / ngon, thơm ngon
6. eel (n) / i:l / con lươn
7. flour (n) / flaʊə / bột
8. fold (n) / fəʊld / gấp, gập
9. fragrant (adj) / 'freɪɡrənt / thơm, thơm phức
10. green tea (n) / ,ɡri:n 'ti: / chè xanh
11. ham (n) / hæm / giăm bông
12. noodles (n) / 'nu:dlz / mì, mì sợi
13. omelette (n) / 'ɒmlət, 'ɒmlɪt / trứng tráng
14. pancake (n) / 'pænkeɪk / bánh kếp
15. pepper (n) / 'pepər / hạt tiêu
16. pork (n) / pɔːk / thịt lợn
17. pour (v) / pɔː / rót, đổ
18. recipe (n) / 'resɪpi / công thức làm món ăn
19. salt (n) / 'sɔːlt / muối
20. salty (adj) / 'sɔːlti / mặn, có nhiều muối
21. sandwich (n) / 'sænwɪdʒ / bánh xăng-đúych
22. sauce (n) / sɔːs / nước xốt
23. sausage (n) / 'sɒsɪdʒ / xúc xích
24. serve (v) / sɜːv / múc/ xới/ gắp ra để ăn
25. shrimp (n) / ʃrɪmp / con tôm
26. slice (n) / slaɪs / miếng mỏng, lát mỏng
27. soup (n) / su:p / súp, canh, cháo
28. sour (adj) / saʊər / chua
29. spicy (adj) / 'spaɪsi / cay, nồng
30. spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz / nem rán
31. sweet (adj) / swi:t / ngọt
32. sweet soup (n) / swi:t su:p / chè
33. tasty (adj) / 'teɪsti / đầy hương vị, ngon
34. tofu (n) / 'təʊfu: / đậu phụ
35. tuna (n) / 'tju:nə / cá ngừ
36. turmeric (n) / 'tɜːmərɪk / củ nghệ
37. warm (v) / wɔːm / hâm nóng
UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
1. build (v) / bɪld / xây dựng
2. consider (v) / kən'sɪdər / coi như
3. consist of (v) / kən'sist əv / bao hàm/gồm
4. construct (v) / kən'strʌkt / xây dựng
5. doctor’s stone tablet (n) / 'dɒktərz stəʊn 'tæblət / bia tiến sĩ
6. erect (v) / i´rekt / xây dựng lên, dựng lên
7. found (v) / faʊnd / thành lập
8. grow (v) / grəʊ / trồng, mọc
9. Imperial Academy (n) / ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi / Quốc Tử Giám
10. Khue Van Pavilion (n) / 'pəvɪljən / Khuê Văn Các
11. locate (v) / ləʊˈkeɪt / đóng, đặt, để ở một vị trí
12. pagoda (n) / pə'ɡəʊdə / chùa
13. recognise (v) / 'rekəgnaiz / chấp nhận, thừa nhận
14. regard (v) / rɪˈɡɑːd / đánh giá
15. relic (n) / 'relɪk / di tích
16. site (n) / saɪt / địa điểm
17. statue (n) / 'stætʃu: / tượng
18. surround (v) / sә'raʊnd / bao quanh, vây quanh
19. take care of (v) / teɪ keər əv / trông nom, chăm sóc
20. Temple of Literature (n) / ’templ əv 'lɪtərɪtʃə / Văn Miếu
21. World Heritage (n) / wɜːld 'herɪtɪdʒ / Di sản thế giới
UNIT 7. TRAFFIC
1. cycle (v) /saɪkl/ đạp xe
2. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ sự kẹt xe
3. park (v) /pɑ:k/ đỗ xe
4. pavement (n) /'peɪvmənt/ vỉa hè (cho người đi bộ)
5. railway station (n) /'reɪlwei ,steɪ∫n/ nhà ga xe lửa
6. safely (adv) /'seɪflɪ/ an toàn
7. safety (n) /'seɪftɪ/ sự an toàn
8. seatbelt (n) /'si:t'belt/ dây an toàn
9. traffic rule (n) /'træfIk ru:l/ luật giao thông
10. train (n) /treɪn/ tàu hỏa
11. roof (n) /ru:f/ nóc xe, mái nhà
12. illegal (adj) /ɪ'li:gl/ bất hợp pháp
13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/ quay đầu xe
14. boat (n) /bəʊt/ con thuyền
15. fly (v) /flaɪ/ lái máy bay, đi trên máy bay
16. helicopter (n) /'helɪkɒptər/ máy bay trực thăng
17. triangle (n) /'traɪæŋɡl/ hình tam giác
18. vehicle (n) /'viɪkəl/ xe cộ, phương tiện giao thông
19. plane (n) /pleɪn/ máy bay
20. prohibitive (adj) /prə'hɪbɪtɪv/ cấm (không được làm)
21. road sign /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông
22. ship (n) /ʃɪp/ tàu thủy
23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/ xe đạp ba bánh
UNIT 8. FILMS
1. animation (n) /'ænɪˈmeɪʃən/ phim hoạt hoạ
2. critic (n) /'krɪtɪk/ nhà phê bình
3. direct (v) /dɪˈrekt/ làm đạo diễn (phim, kịch...)
4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ, tai hoạ
5. documentary (n) /,dɒkjə'mentri/ phim tài liệu
6. entertaining (adj) /,entə'teɪnɪŋ/ thú vị, làm vui lòng vừa ý
7. gripping (adj) /'ɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, thú vị
8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/ vui nhộn, hài hước
9. horror film (n) /'hɒrə fɪlm / phim kinh dị
10. must-see (n) /'mʌst si:/ bộ phim hấp dẫn cần xem
11. poster (n) /'pəʊstə/ áp phích quảng cáo
12. recommend (v) /,rekə'mend / giới thiệu, tiến cử
13. review (n) /rɪˈvju:/ bài phê bình
14. scary (adj) /:skeəri/ làm sợ hãi, rùng rợn
15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/ phim khoa học viễn tưởng
16. star (v) /stɑː/ đóng vai chính
17. survey (n) /'sɜːveɪ/ cuộc khảo sát
18. thriller (n) /'θrɪlə / phim kinh dị, giật gân
19. violent (adj) /'vaɪələnt/ có nhiều cảnh bạo lực
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD
1. festival (n) /'festɪvl/ lễ hội
2. fascinating (adj) /'fæsɪneɪtɪŋ/ thú vị, hấp dẫn
3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc về tôn giáo
4. celebrate (v) /'selɪbreɪt/ tổ chức lễ
5. camp (n,v) /Kæmp/ trại,cắm trại
6. thanksgiving (n) /'θæŋksgɪvɪŋ/ lễ tạ ơn
7. stuffing (n) /'stʌfɪŋ/ nhân nhồi (vào gà)
8. feast (n) /fi:st/ bữa tiệc
9. turkey (n) /'tə:ki/ gà tây
10. gravy (n) /'ɡreɪvi/ nước xốt
11. cranberry (n) /'kranb(ə)ri/ quả nam việt quất
12. seasonal (adj) /'si:zənl/ thuộc về mùa
13. steep (adj) /sti:p/ dốc
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY
1. always (Adj) / 'ɔːlweɪz / luôn luôn
2. often (Adj) / 'ɒf(ə)n / thường
3. sometimes (Adj) / 'sʌm.taɪmz / thỉnh thoảng
4. never (Adj) / 'nevə / không bao giờ
5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə / tắm vòi tắm hoa sen
6. distance (n) / 'dɪst(ə)ns / khoảng cách
7. transport (n) / trans'pɔrt / phương tiện giao thông
8. electricity (n) /,ɪlɛk'trɪsɪti / điện
9. biogas (n) /'baiou,gæs/ khí sinh học
10. footprint (n) / 'fʊtprɪnt / dấu vết, vết chân
11. solar (Adj) / 'soʊlər / (thuộc về) mặt trời
12. carbon dioxide (n) / 'kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / khí CO2
13. negative (Adj) / 'neɡətɪv / xấu, tiêu cực
14. alternative (Adj) / ɔ:l'tə:nətiv / có thể lựa chọn thay cho vật khác
15. dangerous (Adj) / 'deindʒrəs / nguy hiểm
16. energy (n) / 'enədʒi / năng lượng
17. hydro (n) / 'haidrou / thuộc về nước
18. non-renewable (adj) / ,nɔn ri'nju:əbl / không phục hồi, không tái tạo được
19. plentiful (Adj) / 'plentifl / phong phú, dồi dào
20. renewable (Adj) / ri'nju:əbl / phục hồi, làm mới lại
21. source (n) / sɔ:s / nguồn
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE
1. safety (n) /'seɪfti/ Sự an toàn
2. pleasant (a) /'pleznt/ Thoải mái, dễ chịu
3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/ Tưởng tượng
4. traffic jam (n) /'træfɪk dʒæm/ Sự kẹt xe
5. crash (n) /kræʃ/ Va chạm xe, tai nạn xe
6. fuel (n) /fju:əl/ Nhiên liệu
7. eco-friendly (adj) /'i:kəu 'frendli/ thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
8. float (v) /fləut/ Nổi
9. flop (v) /flɔp/ Thất bại
10. hover scooter (n) /'hɔvə 'sku:tə/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
11. monowheel (n) /'mɔnouwi:l/ một loại xe đạp có một bánh
12. pedal (v,n) /'pedl/ đạp, bàn đạp
13. segway (n) /'segwei/ một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất
14. metro (n) /'metrəʊ/ Xe điện ngầm
15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/ Tàu trên không trong thành phố
16. gridlocked (adj) /'grɪdlɑːkt/ Giao thông kẹt cứng
17. pollution (n) /pə'lu:ʃ(ə)n/ Ô nhiễm
18. technology (n) /tek'nɒlədʒi/ Kỷ thuật
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD
1. affect (v) /ə'fekt/ Tác động, ảnh hưởng
2. block (v) /blɑ:k/ Gây ùn tắc
3. cheat (v) /tʃi:t/ Lừa đảo
4. crime (n) /kraim/ Tội phạm
5. criminal (n) /'kriminəl/ Kẻ tội phạm
6. density (n) /'densiti/ Mật độ dân số
7. diverse (adj) /dai'və:s/ Đa dạng
8. effect (n) /i'fekt/ Kết quả
9. explosion (n) /iks'plouƷ ən/ Bùng nổ
10. flea market (n) /fli:'mɑ:kit/ Chợ trời
11. hunger (n) /'hʌɳgər/ Sự đói khát
12. major (adj) /'meiʤər/ Chính, chủ yếu, lớn
13. malnutrition (n) /,mælnju:'triʃən/ Bệnh suy dinh dưỡng
14. megacity (n) /'megəsiti/ Thành phố lớn
15. overcrowded (Adj) /,ouvə'kraudid/ Quá đông đúc
16. poverty (n) /'pɔvəti/ Sự nghèo đói
17. slum (n) /slʌm/ Khu ổ chuột
18. slumdog (n) /slʌmdɔg/ Kẻ sống ở khu ổ chuột
19. space (n) /speis/ Không gian
20. spacious (Adj) /'speiʃəs/ Rộng rãi
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 SGK chương trình mới (full)