Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 SGK chương trình mới (full)
12/28/2023 4:58:11 PM
phamanhq ...

UNIT 1. MY NEW SCHOOL
- art (n) nghệ thuật
- boarding school (n) trường nội trú
- classmate (n) bạn học
- equipment (n) thiết bị
- greenhouse (n) nhà kính
- judo (n) môn võ judo
- swimming pool (n) hồ bơi
- pencil sharpener (n) đồ chuốt bút chì
- compass (n) com-pa
- school bag (n) cặp đi học
- rubber (n) cục tẩy
- calculator (n) máy tính
- pencil case (n) hộp bút
- notebook (n) vở
- bicycle (n) xe đạp
- ruler (n) thước
- textbook (n) sách giáo khoa
- activity (n) hoạt động
- creative (adj) sáng tạo
- excited (adj) phấn chấn, phấn khích
- help (n, v) giúp đỡ, trợ giúp
- international (adj) quốc tế
- interview (n, v) phỏng vấn
- knock (v) gõ (cửa)
- overseas (n, adj) (ở) nước ngoài
- pocket money (n) tiền túi, tiền riêng
- poem (n) bài thơ
- remember (v) nhớ, ghi nhớ
- share (n, v) chia sẻ
- smart (adj) bảnh bao, sáng sủa, thông minh
- surround (v) bao quanh


UNIT 2. MY HOME
- town house (n) nhà phố
- country house(n) nhà ở nông thôn
- villa (n) biệt thự
- stilt house (n) nhà sàn
- apartment (n) căn hộ
- living room (n) phòng khách
- bedroom (n) phòng ngủ
- kitchen (n) nhà bếp
- bathroom (n) nhà tắm
- hall (n) phòng lớn
- attic (n) gác mái
- lamp (n) đèn
- toilet (n) nhà vệ sinh
- bed (n) giường
- cupboard (n) tủ chén
- wardrobe (n) tủ đựng quần áo
- fridge (n) tủ lạnh
- poster (n) áp phích
- chair (n) ghế
- air-conditioner (n) máy điều hòa không khí
- table (n) bàn
- sofa (n) ghế trường kỷ, ghế sô pha
- behind (pre) ở phía sau, đằng sau
- between (pre) ở giữa
- chest of drawers (n) ngăn kéo tủ
- crazy (adj) kì dị, lạ thường
- department store (n) cửa hàng bách hóa
- dishwasher (n) máy rửa bát (chén) đĩa
- furniture (n) đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
- in front of (pre) ở phía trước, đằng trước
- messy(adj) lộn xộn, bừa bộn
- microwave (n) lò vi sóng
- move (v) di chuyển, chuyển nhà
- next to (pre) kế bèn, ở cạnh
- under (pre) ở bên dưới, phía dưới


UNIT 3. MY FRIENDS
- arm (n) cánh tay
- ear (n) tai
- eye (n) mắt
- leg (n) chân
- nose(n) mũi
- finger (n) ngón tay
- tall (a) cao
- short (a) ùn, thấp
- big (a) to
- small (a) nhỏ
- active (adj) hăng hái, năng động
- appearance (n) dáng vẻ, ngoại hình
- barbecue (n) món thịt nướng barbecue
- boring(adj) buồn tẻ
- choir (n) dàn đồng ca
- competition (n) cuộc đua, cuộc thi
- confident (adj) tự tin, tin tưởng
- curious (adj) tò mò, thích tìm hiểu
- do the gardening: làm vườn
- firefighter (n) lính cứu hỏa
- fireworks (n) pháo hoa
- funny(adj) buồn cười, thú vị
- generous (ađj) rộng rãi, hào phóng
- museum (n) viện bảo tàng
- organise (v) tổ chức
- patient (adj) điềm tĩnh
- personality (n) tính cách, cá tính
- prepare (v) chuẩn bị
- racing (n) cuộc đua
- reliable (adj) đáng tin cậy
- serious (adj) nghiêm túc
- shy (adj) bẽn lẽn, hay xấu hổ
- sporty (adj) dáng thể thao, khỏe mạnh
- volunteer (n) tình nguyện viên
- zodiac(n) cung hoàng đạo

UNIT 4. MY NEIGHBOURHOOD
- high street (n) phố lớn
- lamp post (n) cột đèn đường
- pedestrian subway (n) đường hầm đi bộ
- square (n) quảng trường
- antique shop (n) cửa hàng đồ cổ
- bakery (n) cửa hàng bán bánh
- barber (n) hiệu cắt tóc
- beauty salon (n) cửa hàng làm đẹp
- charity shop (n) cửa hàng từ thiện
- chemists / pharmacy (n) cửa hàng thuốc
- department store (n) cửa hàng bách hóa
- dress shop (n) cửa hàng quần áo
- general store (n) cửa hàng tạp hóa
- gift shop (n) hàng lưu niệm
- greengrocers (n) cửa hàng rau quả
- hairdressers (n) hiệu uốn tóc
- shoe shop (n) cửa hàng giầy
- sports shop (n) cửa hàng đồ thể thao
- cathedral (n) nhà thờ lớn
- fire station (n) trạm cứu hỏa
- health centre (n) trung tâm y tế
- petrol station (n) trạm xăng
- police station (n) đồn cảnh sát
- cemetery (n) nghĩa trang
- children's playground (n) sân chơi trẻ em
- marketplace (n) chợ
- town square (n) quảng trường thành phố
- historic (n) có tính chất lịch sử
- convenient (n) tiện nghi
- boring (adj) buồn chán
- noisy (adj) ồn ào
- polluted (adj) ô nhiễm
- left (adj) bên trái
- right (adj) bên phải
- Straight (adj) thẳng
- village (n) làng xã
- cottage (n) nhà tranh, lều tranh
- shortage (n) tình trạng thiếu hụt
- baggage (n) hành lý trang bị, cầm tay
- begin (v) bắt đầu
- become (v) trở nên
- behave (v) cư xử
- decide (v) quyết định
- win (v) chiến thắng
- miss (v) nhớ
- ship (n) thuyền, tàu
- bit (n) miếng, mành, mâu
- build (v) xây cất
- guilt (adj) tội lỗi
- guinea (n) đồng tiền Anh (21 shillings)
- guitar (n) đàn ghi ta
- scene (n) phong cảnh
- complete (v) hoàn thành
- cede (v) nhường, nhượng bộ
- secede (v) phân ly, ly khai
- tea (n) trà
- meal (n) bữa ăn
- easy (adj) dễ dàng
- cheap (adj) rẻ
- three (n) số 3
- see (v) nhìn, trông, thấy
- free (adj) tự do
- heel (n) gót chân
- receive (v) nhận được
- ceiling (n) trần nhà
- receipt (n) giấy biên lai
- deceive (v) đánh lừa, lừa đảo
- eight (n) số tám
- height (n) chiều cao
- heir (n) người thừa kế
- heifer (n) bò nái to
- grief (n) nỗi lo buồn
- chief (n) người dửng dâu
- believe (v) tin tường
- belief (n) niềm tin, lòng tin
- friend (n) bạn
- science (n) khoa học

UNIT 5. NATURAL WONDERS OF THE WORLD
- Mount Everest (n) đỉnh núi Everest
- Niagara Falls (n) thác nước Niagra
- The Amazon rainforest (n) rừng mưa nhiệt đới Amazon
- The Amazon river (n) sông Amazon
- The Sahara (n) sa mạc Sahara
- The Great Wall (n) Vạn Lý Trường Thành
- Taj Mahal (n) đền Taj Mahal
- Colosseum (n) đấu trường La Mã
- Notre Dame (n) nhà thờ Đức Bà
- The Great Pyramid of Giza (n) Kim tự tháp Giza
- Hadrian's Wall (n) bức tường Hadrian
- Windsor Castle (n) lâu đài Windsor
- Leeds Castle (n) lâu đài Leeds
- Frankenstein Castle (n) lâu đài Frankenstein
- plaster (n) băng dán
- walking boots (n) giày đi bộ
- desert (n) sa mạc
- mountain (n) núi
- lake (n) hồ
- river (n) sông
- top (n) chóp, đỉnh
- ten (n) số mười
- tiny (adj) rất nhỏ, rất ít
- tomato (n) cà chua
- tennis (n) quần vợt (thể thao)
- photo (n) bức ảnh
- telephone (n) điện thoại
- pretty (adj) xinh đẹp
- teenager (n) người tuổi từ 13-19
- task (n) bài tập
- potato (n) khoai tây
- toy (n) đồ chơi
- best (adj) tốt nhất
- beast (n) quái vật
- breakfast (n) bữa sáng
- cast (n) sự quăng, ném
- coast (n) bờ biển
- cost (n) chi phí
- dust (n) bụi
- east (n) phía đông
- fast (adj) nhanh
- forest (n) rừng
- test (n) kiểm tra
- west (n) phía tây

UNIT 6. OUR TET HOLIDAY
- peach blossom (n) hoa đào
- apricot blossom (n) hoa mai
- kumquat tree (n) cây quất
- the New Year tree (n) cây nêu
- sticky rice (n) gạo nếp
- jellied meat (n) thịt đông
- lean pork paste (n) giò lụa
- pickled onion (n) dưa hành
- pickled small leeks (n) củ kiệu
- roasted watermelon seeds (n) hạt dưa
- dried candied fruits (n) mứt
- spring festival (n) hội xuân
- parallel couplet (n) câu đối
- dragon dance (n) múa lân
- Kitchen God (n) Táo Quân
- fireworks (n) pháo hoa
- first caller (n) người xông đất
- to first foot (v) xông đất
- go to pagoda to pray for (v) đi chùa để cầu
- exchange New year's wishes (v) chúc Tết nhau
- dress up (v) ăn diện
- sweep the floor (v) quét nhà
- special (adj) đặc biệt thuộc
- social (adj) xã hội
- artificial (adj) nhân tạo
- musician (n) nhạc sĩ
- ensure (v) đảm bảo
- insure (v) mua bảo hiểm cho cái gì
- pressure (n) áp lực, sức ép
- insurance (n) bảo hiểm
- nation (n) quốc gia
- intention (n) ý định
- ambitious (adj) tham vọng
- conscientious (adj) có lương tâm
- anxious (adj) lo âu
- luxury (n) sang trọng
- machine (n) máy móc
- chemise (n) áo lót
- chicanery (n) sự lừa phỉnh
- chevalier (n) kỵ sĩ, hiệp sĩ
- shake (v) lắc, rũ
- shall (v) sẽ, phải
- sharp (adj) nhọn
- shear (v) xén, tỉa
- city (n) thành phố
- bicycle (n) xe đạp
- recycle (v) tái sinh, tái chế
- center (n) trung tâm
- soccer (n) môn bóng đá
- sceptic (n) kẻ hoài nghi
- see (v) nhìn thấy
- sad (adj) buồn
- sing (v) hát
- song (n) bài hát
- sure (adj) chắc chắn
- sugar (n) đường ăn
- most (adv) hầu hết
- haste (n) vội vàng, hấp tấp
- describe (v) miêu tả
- display (n) sự trưng bày
- cosmic (adj) thuộc về vũ trụ
- cosmopolitan (adj) có tính quốc tế
- cosmetics (n) mỹ phẩm
- dessert (n) món tráng miệng
- roofs (n) mái nhà
- books (n) sách
- kicks (n) cú đá

UNIT 7. TELEVISION
- cartoon (n) phim hoạt hình
- game show (n) chương trình trò chơi, buổi truyền hình giải trí
- film (n) phim truyện
- comedy (n) hài kịch, phim hài
- newsreader (n) người đọc bản tin trèn đài, truyền hình
- weatherman (n) người thông báo tin thời tiết trên đài, ti vi
- adventure (n) cuộc phiêu lưu
- announce (v) thông báo
- audience (n) khán giả
- character (n) nhân vật
- clumsy (adj) vụng về
- cool (adj) dễ thương
- cute (adj) xinh xắn
- documentary (n) phim tài liệu
- educate (v) giáo dục
- educational (adj) mang tính giáo dục
- entertain (v) giải trí
- event (n) sự kiện
- fact (n) thực tế, sự thật hiển nhiên
- fair (n) hội chợ, chợ phiên
- funny (adj) hài hước
- human (adj) thuộc về con người
- local (adj) mang tính địa phương
- main (adj) chính yếu, chủ đạo
- manner (n) tác pliong, phong cách
- MC viết tắt của từ Master of Ceremony (n) người dẫn chương trình
- musical (n) buổi biểu diễn văn nghệ, vở nhạc kịch
- national (adj) thuộc về quốc gia
- pig racing (n) đua lợn
- programme (n) chương trình
- reason (n) nguyên nhân
- remote control (n) điều khiển (ti vi) từ xa
- reporter (n) phóng viên
- schedule (n) chương trình, lịch trình
- series (n) phim dài kỳ trên truyền hình
- stupid (adj) đần độn, ngớ ngẩn
- universe (n) vũ trụ
- viewer (n) người xem (ti vi)

UNIT 8. SPORTS AND GAMES
- athletics (n) điền kinh
- boxing (n) đấm bốc
- canoeing (n) chèo thuyền ca-nô
- mountain climbing (n) leo núi
- cycling (n) đua xe đạp
- fishing (n) câu cá
- golf (n) đánh gôn
- hockey (n) khúc côn cầu
- horse racing (n) đua ngựa
- ice hockey (n) khúc côn cầu trên sân băng
- ice skating (n) trượt băng
- jogging (n) chạy bộ
- judo (n) võ judo
- karate (n) võ karate
- motor racing (n) đua mô tô
- rugby (n) bóng bầu dục
- sailing (n) chèo thuyền
- scuba diving (n) lặn có bình khí
- skateboarding (n) trượt ván
- weightlifting (n) cử tạ
- windsurfing (n) lướt ván buồm
- wrestling (n) môn đấu vật
- badminton racquet (n) vợt cầu lông
- baseball bat (n) gậy bóng chày
- boxing gloves (n) găng tay đấm bốc
- fishing rod (n) cần câu cá
- football boots (n) giày đá bóng
- golf club (n) gậy đánh gôn
- hockey stick (n) gậy chơi khúc côn câu
- score (n) tỉ số
- winner (n) người thắng cuộc
- loser (n) người thua cuộc
- opponent (n) đối thủ
- umpire (n) trọng tài
- spectator (n) khán giả
- victory (n) chiến thắng
- to win (v) thắng
- to lose (v) thua
- to draw (v) hòa
- match (n) trận đấu
- bare (adj) trần, không mang giày (chân)
- care (v) chăm sóc
- dare (v) dám
- fare (n) tiền vé
- air (n) không khí
- fair (adj) công bằng
- hair (n) tóc
- pair (n) cặp đôi
- bear (n) con gấu
- pear (n) trái lê
- bearish (adj) giống gấu
- wear (v) mặc, đội, đeo
- heir (n) người thừa kế
- their (adj) của họ
- tear (n) nước mắt
- clear (adj) rõ ràng
- real (adj) thực tế
- fear (n) sự sợ hãi
- beer (n) bia
- cheer (n) sự vui vẻ
- deer (n) con nai, hoẵng
- steer (v) lái xe/ tàu

UNIT 9. CITIES OF THE WORLD
- Angkor Wat Temple (n) Đền Angkor Wat
- Neuschwanstein Castle (n) Lâu dài Neuschwanstein
- Red Square (n) Quảng trường Đỏ
- Stonehenge (n) Bãi đá cổ Stonehenge
- Opera House (n) Nhà hát Opera
- Royal Palace of Amsterdam (n) Cung điện Hoàng gia Amsterdam
- Sanctuary of Sagrada Familia (n) Thánh đường Sagrada Familia
- Louvre Museum (n) Viện bào tàng Louvre
- The Church of Saint Peter (n) Nhà thờ Thánh Peter
- medieval architecture (n) công trình kiến trúc thời Trung cổ
- Dom Tower (n) Tòa tháp Dom
- go (v) đi
- no (adv) không
- ago (adv) trước đây
- mosquito (n) con muỗi
- coat (n) áo choàng
- road (n) con đường
- coal (n) than đá
- loan (n) tiền cho vay
- soul (n) tâm hồn
- dough (n) bột nhão
- mould (n) cái khuôn
- shoulder (n) vai
- know (v) biết
- slow (adv) chậm
- widow (n) bà góa phụ
- window (n) cửa sổ
- bike (n) xe đạp
- site (n) nơi, chỗ, vị trí
- kite (n) con diều
- dine (n) ăn bữa tối
- either (adv) một trung hai, cà hai...
- neither (adv) không cái nào
- height (n) chiều cao
- sleight (n) sự khôn khéo
- die (v) chết
- lie (v) nằm nói dối
- pie (n) bánh nhân
- tie (v) thắt, buộc
- guide (v) hướng dẫn
- guile (n) sự gian xảo
- guise (n) chiêu bài, lốt vỏ
- quite (adv) khá, tương đôi
- buy (v) mua
- guy (n) chàng trai, gã

UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE
- CD player (n) máy nghe nhạc
- electric fire (n) lò sưởi diện
- games console (n) máy choi diện tư
- gas fire (n) lò sưởi ga
- hoover / vacuum cleaner (n) máy hút bụi
- iron (n) bàn là
- radiator (n) lò sưởi
- record player (n) máy hát
- spin dryer (n) máy sấy quần áo
- to look after children (phrase) chăm sóc trỏ
- to cook meals (phrase) nấu ăn
- to wash and dry dishes (phrase) rửa và làm khô bát đĩa
- to wash and dry clothes (phrase) giặt và làm khô quần áo
- apartment (n) căn hộ
- condominium (n) chung cư
- penthouse (n) nhà tầng mái
- basement apartment (n) căn hộ tầng hâm
- villa (n) biệt thự
- mountain (n) núi
- ocean (n) đại dương
- wireless (n) không dây
- dream (v) mơ, giấc mư
- drive (v) lái xe
- drop (v) rơi rụng
- draw (v) vẽ
- drink (v) uống
- drought (adj) hạn hán
- dress (n) váy
- drain (n) ống dẫn, mương máng
- drown (v) chết đuối
- drip (n) sự nhỏ giọt
- drag (n) sự chậm chạp, lề mề
- dread (adj) sợ, kinh sợ
- try (v) cố gắng
- trouble (n) rắc rối
- trousers (n) quần dài
- truck (n) xe tải
- trip (n) chuyến đi
- true (adj) đúng
- trumpet (n) kèn trumpet
- transcript (n) bản chép lại
- trend (n) xu hướng
- trap (n) đồ đạc, hành lý
- tree (n) cây cối
- train (n) xe lửa

UNIT 11. OUR GREEN WORLD
- air pollution (n) ô nhiễm không khí
- soil polỉutuon (n) ô nhiễm đất
- deforestation (n) nạn phá rừng, sự phá rừng
- noise pollution (n) ổ nhiễm tiếng ồn
- water pollution (n) ô nhiễm nước
- be in need: cần
- cause (v) gây ra
- charity n) từ thiện
- disappear (v) biến mất
- do a survey: tiến hành cuộc điều tra
- effect (n) ảnh hưởng
- electricity (n) điện
- energy (n) năng lượng
- environment (n) môi trường
- exchange (v) trao đổi
- invite (v) mời
- natural (adj) tự nhièn
- pollute (v) làm ô nhiễm
- pollution (n) sự ô nhiễm
- president (n) chủ tịch
- recycle (v) tái chế
- recycling bin (n) thùng đựng đồ tái chế
- reduce (v) giảm
- refillable (adj) có thể bơm, làm đầy lại
- reuse (v) tái sử dụng
- sea level (n) mực nước biển
- swap (v) trao đổi
- wrap (v) bói, bọc

UNIT 12. ROBOTS
- play football (chơi bóng đá)
- sing a song (hát một bài hát)
- teaching robot (người máy dạy học)
- worker robot (người máy công nhân)
- doctor robot (người máy bác sĩ)
- home robot (người máy gia đình)
- do the laundry (giặt ủi)
- make the bed (dọn giường)
- cut the hedge (cắt tỉa hàng rào)
- do the dishes (rửa chén)
- (good/bad) habits (thói quen tốt Ixấu)
- go to the pictures/the movies (đi xem phim)
- there’s a lot to do (có nhiều việc cần phải làm)
- go out (đi ra ngoài, đi chơi)
- go/come to town (đi ra thành phố)
- gardening (n) công việc làm vườn
- guard (v) canh giữ, canh gác
- laundry (n) quần áo cần phải giặt
- lift (v) nâng lèn, nhấc lên, giơ lên
- minor (adj) nhỏ, không quan trọng
- opinion (n) ý kiến, quan điểm
- planet (n) hành tinh
- recognise (v) nhận ra
- robot (n) người máy
- role (n) vai trò
- space station (n) trạm vũ trụ
- type (n) kiểu, loại
- water (v) tưới, tưới nước