1. gets
- get + O + V-ing: cho ai đó/cái gì bắt đầu làm gì (trong câu này có thể nói là 'làm cho' cũng được)
- V-ing (danh động từ) làm chủ ngữ, khi đó, V chia số ít
- Thì HTĐ (+)(+): S + V(s/es). V chia số ít thành 'gets'
2. up
- pop up (phs v) == to appear suddenly and unexpectedly: xuất hiện một cách đột ngột
- in front of: trước mặt, ở phía trước